Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
beau-père
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bɔ.pɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
beau-père
/bɔ.pɛʁ/
belles-mères
/bɛl.mɛʁ/
beau-père
gđ
/bɔ.pɛʁ/
Bố vợ
;
bố chồng
;
ông
nhạc
.
Bố dượng
.
Tham khảo
sửa
"
beau-père
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)