Tiếng Anh sửa

 
bearskin

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɛr.ˌskɪn/

Danh từ sửa

bearskin /ˈbɛr.ˌskɪn/

  1. Da gấu.

Tham khảo sửa