Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
beam-ends
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
beam-ends
số nhiều
, to be on one's qong (hàng hải) nghiêng đi (tàu)
Hết
phương
,
hết cách
;
lâm
vào
thế
bí
,
lúng túng
.
Tham khảo
sửa
"
beam-ends
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)