Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɔ.ˌbi/

Danh từ sửa

bawbee /ˈbɔ.ˌbi/

  1. (Ê-cốt) Đồng trinh.

Tham khảo sửa