baton
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bə.ˈtɑːn/
Danh từ sửa
baton /bə.ˈtɑːn/
- Dùi cui (cảnh sát).
- Gậy chỉ huy.
- Marshal's baton — gậy chỉ huy của nguyên soái
- conductor's baton — (âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc
- (Thể dục, thể thao) Que gỗ truyền tay (chạy tiếp sức).
Ngoại động từ sửa
baton ngoại động từ /bə.ˈtɑːn/
Tham khảo sửa
- "baton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)