Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæt.mən/

Danh từ sửa

batman /ˈbæt.mən/

  1. Người phục vụ, cần vụ (của sĩ quan cấp cao).

Tham khảo sửa