Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæ.θɪ.ˌskæf/

Danh từ sửa

bathyscaphe /ˈbæ.θɪ.ˌskæf/

  1. Cũng bathyscaph.
  2. Tàu lặn dùng để thăm dò biển sâu.

Tham khảo sửa