Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbeɪ.ðɜː/

Danh từ sửa

bather /ˈbeɪ.ðɜː/

  1. Người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ... ).

Tham khảo sửa