Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

basset

  1. Chó baxet (một giống chó lùn).

Danh từ sửa

basset

  1. Bài baxet.

Danh từ sửa

basset

  1. (Địa lý,địa chất) Vỉa trồi lên.

Nội động từ sửa

basset nội động từ

  1. (Địa lý,địa chất) Trồi lên (vỉa).

Tham khảo sửa