Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
basset
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Nội động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
basset
Chó
baxet
(một giống chó lùn).
Danh từ
sửa
basset
Bài
baxet
.
Danh từ
sửa
basset
(
Địa lý,địa chất
)
Vỉa
trồi
lên
.
Nội động từ
sửa
basset
nội động từ
(
Địa lý,địa chất
)
Trồi
lên
(vỉa).
Tham khảo
sửa
"
basset
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)