Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Nội động từ sửa

bask nội động từ /ˈbæsk/

  1. Phơi nắng, tắm nắng.
    to bask in the warm sunlight — phơi mình trong nắng ấm
  2. Sưởi, (trước ngọc lửa, lò sưởi).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa