Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌbæ.sə.ˈnɛt/

Danh từ sửa

basinet /ˌbæ.sə.ˈnɛt/

  1. bằng thép nhẹ đầu nhọn thời trung cổ.

Tham khảo sửa