Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bə.ˈsɪ.di.əm/

Danh từ sửa

basidium (bất qui tắc) , số nhiều basidia /bə.ˈsɪ.di.əm/

  1. (Thực vật học) Đảm của nấm.

Tham khảo sửa