Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
basculer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bas.ky.le/
Nội động từ
sửa
basculer
nội động từ
/bas.ky.le/
Bập bênh
.
Mất
thăng bằng
,
ngã
.
Ngoại động từ
sửa
basculer
ngoại động từ
/bas.ky.le/
Lật
.
Xô
ngã
,
đẩy ngã
.
Tham khảo
sửa
"
basculer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)