Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bas-bleu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ba.blø/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bas-bleu
/ba.blø/
bas-bleus
/ba.blø/
bas-bleu
gđ
/ba.blø/
(
Nghĩa xấu
)
Nữ văn sĩ
rởm
.
Tham khảo
sửa
"
bas-bleu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)