Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
barreau
/ba.ʁɔ/
barreaux
/ba.ʁɔ/

barreau

  1. Thanh (gỗ, sắt).
  2. Ghế luật sư; nghề luật sư; đoàn luật sư.

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa