Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

barman

  1. Người phục vụquán rượu.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /baʁ.man/

Danh từ sửa

barman /baʁ.man/

  1. Người phục vụ quán rượu.

Tham khảo sửa