Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑːr.kiɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

barking /ˈbɑːr.kiɳ/

  1. Tiếng sủa.

Động từ sửa

barking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "bark" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

barking /ˈbɑːr.kiɳ/

  1. Sủa.

Tham khảo sửa