Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑːr.bəl/

Danh từ sửa

barbel /ˈbɑːr.bəl/

  1. (Động vật học) râu (loài cá to thuộc họ chép, ở châu Âu).
  2. Râu (cá).

Tham khảo sửa