Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑːr ˈtʃɑːrt/

Danh từ sửa

bar chart /ˈbɑːr ˈtʃɑːrt/

  1. (Tech) Biểu đồ thanh, biểu đồ dải.

Tham khảo sửa