Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɑʊ.ˌbæb/

Danh từ sửa

baobab /ˈbɑʊ.ˌbæb/

  1. (Thực vật học) Cây baobap.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
baobab

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ba.ɔ.bab/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
baobab
/ba.ɔ.bab/
baobabs
/ba.ɔ.bab/

baobab /ba.ɔ.bab/

  1. (Thực vật học) Cây baobăp.

Tham khảo sửa