Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːw˧˧ taj˧˧ɓaːw˧˥ taj˧˥ɓaːw˧˧ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˥ taj˧˥ɓaːw˧˥˧ taj˧˥˧

Danh từ sửa

bao tay

  1. Vật khâu bằng vải dùng để mang vào tay cho trẻ sơ sinh.
  2. (địa phương) găng tay.
    đeo bao tay
  3. Túi nhỏ, thon để bao tay người chết.

Tham khảo sửa