Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Từ bao +‎ che.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːw˧˧ ʨɛ˧˧ɓaːw˧˥ ʨɛ˧˥ɓaːw˧˧ ʨɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˥ ʨɛ˧˥ɓaːw˧˥˧ ʨɛ˧˥˧

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

bao che

  1. Che chở, che giấu tội lỗi, khuyết điểm cho người nào đó.
    Bao che cho kẻ gây án.

Tham khảo sửa

  • Bao che, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam