Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít banklån banklånet
Số nhiều banklån banklåna, banklån ene

banklån

  1. Sự vay tiền ngân hàng, nhà băng.
    Jeg tok opp et banklån for å kjøpe leilighet.

Tham khảo sửa