bang giao
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːŋ˧˧ zaːw˧˧ | ɓaːŋ˧˥ jaːw˧˥ | ɓaːŋ˧˧ jaːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːŋ˧˥ ɟaːw˧˥ | ɓaːŋ˧˥˧ ɟaːw˧˥˧ |
Động từ sửa
bang giao
- Giao thiệp giữa nước này với nước khác.
- Quan hệ bang giao.
Tham khảo sửa
- "bang giao", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)