Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bane
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbeɪn/
Danh từ
sửa
bane
/ˈbeɪn/
Nguyên nhân
suy sụp
.
(
Thơ ca
)
Sự
suy sụp
;
tai ương
.
(
Chỉ dùng trong từ ghép
)
Bả
;
thuốc độc
.
rat's
bane
— bả chuột
Tham khảo
sửa
"
bane
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)