Tiếng Anh sửa

 
bandwidth

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbænd.ˌwɪdθ/

Danh từ sửa

bandwidth /ˈbænd.ˌwɪdθ/

  1. (Tech) Dải thông, bề rộng băng tần, dãy sóng.

Tham khảo sửa