Tiếng Anh sửa

 
bandicoot

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæn.dɪ.ˌkuːt/

Danh từ sửa

bandicoot /ˈbæn.dɪ.ˌkuːt/

  1. (Động vật học) Chuột gộc (Ân-độ).
  2. Chuột túi.

Tham khảo sửa