Tiếng Anh sửa

 
ballpark

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɔl.ˌpɑːrk/

Danh từ sửa

ballpark /ˈbɔl.ˌpɑːrk/

  1. Sân chơi bóng chày.

Tham khảo sửa