Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæ.lət/

Danh từ sửa

ballot /ˈbæ.lət/

  1. phiếu.
  2. Sự bỏ phiếu kín.
  3. Tổng số phiếu (bỏ vào thùng).
  4. Sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện).

Thành ngữ sửa

  • to elect (vote) by ballot: Bầu bằng phiếu kín.
  • to take a ballot: Quyết định bằng cách bỏ phiếu.
  • ballot box stuffing: Hành động cố làm ảnh hưởng đến kết quả bầu cử một cách gian lận trong một cuộc bầu cử, thường bằng cách bỏ nhiều phiếu hơn số phiếu mà một người được phép.

Nội động từ sửa

ballot nội động từ /ˈbæ.lət/

  1. Bỏ phiếu.
  2. Rút thăm, bắt thăm (nghị viện).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ballot
/ba.lɔ/
ballots
/ba.lɔ/

ballot /ba.lɔ/

  1. Ba lô.
  2. (Thân mật) Đồ ngốc.

Tham khảo sửa