Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæ.ləst/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

ballast /ˈbæ.ləst/

  1. , đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng).
    ship in ballast — tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng
  2. Đá balat.
  3. Sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn.
    to have no ballast — không chắc chắn, không chín chắn
    to lose one's ballast — mất bình tĩnh
  4. một cái gì đó tạo nên sư ổn định hay làm cho trở nên quan trọng.

Ngoại động từ sửa

ballast ngoại động từ /ˈbæ.ləst/

  1. Bỏ (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng).
  2. Rải đá balat.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ballast
/ba.last/
ballasts
/ba.last/

ballast /ba.last/

  1. Đá balat.
  2. (Hàng hải) Ngăn nước dằn.
  3. (Hàng hải) Từ nghĩa đồ dằn.

Tham khảo sửa