Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
baliste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
baliste
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
balistes
/ba.list/
balistes
/ba.list/
baliste
gc
(
Sử học
)
Máy
phóng
(tên đạn).
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
balistes
/ba.list/
balistes
/ba.list/
baliste
gđ
(
Động vật học
)
Cá nóc
gai
.
Tham khảo
sửa
"
baliste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)