baldly
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbɔld.li/
Phó từ sửa
baldly /ˈbɔld.li/
- Không màu mè, không che đậy.
- to put it baldly; to speak baldly — nói không che đậy, nói thẳng ra, nói trắng ra
- Nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương).
Tham khảo sửa
- "baldly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)