balayage
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
balayage
- Sự quyết.
Tham khảo sửa
- "balayage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ba.lɛ.jaʒ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
balayage /ba.lɛ.jaʒ/ |
balayages /ba.lɛ.jaʒ/ |
balayage gđ /ba.lɛ.jaʒ/
Tham khảo sửa
- "balayage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)