Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /bə.ˈlɑː.tə/

Danh từ sửa

balata /bə.ˈlɑː.tə/

  1. Balata (nhựa lấy ở cây dùng làm chất cáh điện).

Tham khảo sửa