Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæ.lənts.ˈbim/
 
Một nữ vận động viên thể dục dụng cụ trên cầu thăng bằng

Danh từ sửa

balance beam (số nhiều balance beams)

  1. Đòn cân.
  2. (Thể thao) Cầu thăng bằng, đòn cân bằng, đòn cân (trong thể dục dụng cụ).

Tham khảo sửa