Tiếng Anh sửa

 
bacon

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbeɪ.kən/

Danh từ sửa

bacon (không đếm được) /ˈbeɪ.kən/

  1. Thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói.

Thành ngữ sửa

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /be.kɔn/ hay /be.kœn/
  •   Pháp (Paris)
  •   Pháp (Paris)
  •   Pháp (Normandie)

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
bacon
/be.kɔn/
bacons
/be.kɔn/

bacon /be.kɔn/ hay /be.kœn/

  1. Mỡ phần muối.
  2. Thăn lợn hun khói.

Tham khảo sửa