backstage
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbæk.ˌsteɪdʒ/
Tính từ sửa
backstage & phó từ /ˈbæk.ˌsteɪdʒ/
- Ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng).
Tham khảo sửa
- "backstage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)