backlash
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbæk.ˌlæʃ/
Hoa Kỳ | [ˈbæk.ˌlæʃ] |
Danh từ sửa
backlash /ˈbæk.ˌlæʃ/
- (Tech) Khe, khoảng trống; dòng lưới ngược; phản xung [TQ].
- chống đối.
- The government is facing an angry backlash from voters over the new tax.
Tham khảo sửa
- "backlash", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)