background
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
background (đếm được và không đếm được, số nhiều backgrounds)
- Phía sau.
- Lý lịch.
- Nền.
- a dress with red sports on a white background — áo nền trắng chấm đỏ.
- Tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng.
- Kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm.
- (Điện ảnh; radiô) Nhạc nền.
- (Nghĩa bóng) Bối cảnh.
Đồng nghĩa sửa
- bối cảnh
Thành ngữ sửa
- to keep (stay, be) in the background: Tránh mặt.
Tham khảo sửa
- "background", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)