Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbæk.ˈslæp/

Nội động từ sửa

back-slap nội động từ /ˈbæk.ˈslæp/

  1. Tỏ ra quá sốt sắng.

Tham khảo sửa