Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

baas

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của baa

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

baas

  1. (Nam phi) Ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người châu Âu ở địa vị cao).

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. sếp, chủ
  2. (của động vật) chủ, người nuôi
  3. (giảm nhẹ) chàng trai