Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bờ bụi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓə̤ː
˨˩
ɓṵʔj
˨˩
ɓəː
˧˧
ɓṵj
˨˨
ɓəː
˨˩
ɓuj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓəː
˧˧
ɓuj
˨˨
ɓəː
˧˧
ɓṵj
˨˨
Danh từ
sửa
bờ bụi
Bờ
và
bụi
(nói khái quát).
Tìm khắp các
bờ bụi
.
Con chó chui rúc
bờ bụi
.
Đồng nghĩa
sửa
bụi bờ
Tham khảo
sửa
Bờ bụi,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam