bỗng nhiên
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓəʔəwŋ˧˥ ɲiən˧˧ | ɓəwŋ˧˩˨ ɲiəŋ˧˥ | ɓəwŋ˨˩˦ ɲiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓə̰wŋ˩˧ ɲiən˧˥ | ɓəwŋ˧˩ ɲiən˧˥ | ɓə̰wŋ˨˨ ɲiən˧˥˧ |
Phó từ sửa
bỗng nhiên
- (hành động, quá trình xảy ra) một cách tự nhiên và bất ngờ, không lường trước được.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Diễn tả một điều gì đó xảy ra bất thình lình.
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- Bỗng nhiên, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam