bệch
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓə̰ʔjk˨˩ | ɓḛt˨˨ | ɓəːt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓek˨˨ | ɓḛk˨˨ |
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Tính từ sửa
bệch
- (Màu trắng) Nhợt nhạt.
- Nước da bệch.
- Mặt trắng bệch ra.
Dịch sửa
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "bệch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)