Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓat˧˥ zaːm˧˧ɓa̰k˩˧ jaːm˧˥ɓak˧˥ jaːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓat˩˩ ɟaːm˧˥ɓa̰t˩˧ ɟaːm˧˥˧

Động từ sửa

bắt giam

  1. Bắt người nhốt vào một nơi.
    Tôi đã hai lần bị bắt giam trong đó (Nguyễn Đình Thi)

Tham khảo sửa