Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓap˧˥ tʰḭʔt˨˩ɓa̰p˩˧ tʰḭt˨˨ɓap˧˥ tʰɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓap˩˩ tʰit˨˨ɓap˩˩ tʰḭt˨˨ɓa̰p˩˧ tʰḭt˨˨

Danh từ sửa

bắp thịt

  1. hình bắp, giữa phình to, hai đầu thuôn nhỏ.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • Bắp thịt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam