bầu bạn
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓə̤w˨˩ ɓa̰ːʔn˨˩ | ɓəw˧˧ ɓa̰ːŋ˨˨ | ɓəw˨˩ ɓaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓəw˧˧ ɓaːn˨˨ | ɓəw˧˧ ɓa̰ːn˨˨ |
Danh từ sửa
bầu bạn
- Bạn (nói khái quát)
- kết làm bầu bạn
Đồng nghĩa sửa
Động từ sửa
bầu bạn
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- Bầu bạn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam