Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bảng tin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːŋ
˧˩˧
tin
˧˧
ɓaːŋ
˧˩˨
tin
˧˥
ɓaːŋ
˨˩˦
tɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːŋ
˧˩
tin
˧˥
ɓa̰ːʔŋ
˧˩
tin
˧˥˧
Danh từ
sửa
bảng tin
Bảng
dùng để
găm
hoặc
dán
những
thông tin
quan trọng
.
Bảng tin
tình hình nông nghiệp của xã.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Noticeboard