Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ː˧˩˧ la̰ː˧˩˧ɓaː˧˩˨ laː˧˩˨ɓaː˨˩˦ laː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˩ laː˧˩ɓa̰ːʔ˧˩ la̰ːʔ˧˩

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

bả lả

  1. Cợt nhả, không đứng đắn.
    Bày trò bả lả.
    Cười nói bả lả.