Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːʔw˨˩ ɣaːn˧˧ɓa̰ːw˨˨ ɣaːŋ˧˥ɓaːw˨˩˨ ɣaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˨˨ ɣaːn˧˥ɓa̰ːw˨˨ ɣaːn˧˥ɓa̰ːw˨˨ ɣaːn˧˥˧

Tính từ sửa

bạo gan

  1. (khẩu ngữ) gan làm những việc người khác thường e sợ, e ngại.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  • Bạo gan, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam